Có 2 kết quả:
倒数 dào shù ㄉㄠˋ ㄕㄨˋ • 倒數 dào shù ㄉㄠˋ ㄕㄨˋ
dào shù ㄉㄠˋ ㄕㄨˋ [dào shǔ ㄉㄠˋ ㄕㄨˇ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inverse number
(2) reciprocal (math.)
(2) reciprocal (math.)
Bình luận 0
dào shù ㄉㄠˋ ㄕㄨˋ [dào shǔ ㄉㄠˋ ㄕㄨˇ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inverse number
(2) reciprocal (math.)
(2) reciprocal (math.)
Bình luận 0